Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
语言
【語言】
【yǔ yán】
(Phân tích từ 语言)
Nghĩa từ:
Ngôn ngữ
Hán việt:
ngứ ngân
Lượng từ: 门, 种
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
tā
他
jīngtōng
精通
wǔzhǒng
五种
yǔyán
语言
。
Anh ấy thông thạo năm thứ tiếng.
yǔyán
语言
shì
是
wénhuà
文化
de
的
yībùfèn
一部分。
Ngôn ngữ là một phần của văn hóa.
wǒ
我
de
的
mǔyǔ
母语
shì
是
yuènányǔ
越南语。
Ngôn ngữ mẹ đẻ của tôi là tiếng Việt
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你
Send