Chi tiết từ vựng

【yán】

heart
Nghĩa từ: Nói
Hán việt: ngân
Hình ảnh:
言
Nét bút: 丶一一一丨フ一
Tổng số nét: 7
Loai từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

yǔ yán

Ngôn ngữ

fāng yán

Phương ngôn, tiếng địa phương

fā yán

Bài phát biểu

yán xíng

Lời nói và hành động

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu