言
丶一一一丨フ一
7
HSK1
Hình ảnh:

Ví dụ
1
德语是一个有趣的语言
Tiếng Đức là một ngôn ngữ thú vị.
2
法语是一门浪漫的语言
Tiếng Pháp là một ngôn ngữ lãng mạn.
3
我想学习俄国的语言。
Tôi muốn học ngôn ngữ của Nga.
4
我学了三门语言
Tôi học ba môn ngôn ngữ.
5
他精通五种语言。
Anh ấy thông thạo năm thứ tiếng.
6
语言是文化的一部分。
Ngôn ngữ là một phần của văn hóa.
7
词典对学习语言很重要。
Từ điển rất quan trọng trong việc học ngôn ngữ.
8
学习语言是我的兴趣之一。
Học ngôn ngữ là một trong những sở thích của tôi.
9
学习语言需要时间才能进步。
Học ngôn ngữ cần thời gian để tiến bộ.
10
一切尽在不言中。
Mọi thứ đều không cần phải nói ra.
11
我们的导游会说多种语言。
Hướng dẫn viên của chúng tôi biết nói nhiều ngôn ngữ.
12
他的发言造成了一些误解。
Phát biểu của anh ấy đã gây ra một số hiểu lầm.