juǎn
Cuộn
Hán việt: quyến
丶ノ一一ノ丶フフ
8
HSK1

Ví dụ

1
zhègèjuǎnziyǐjīngwánchéngle
Tôi đã hoàn thành cuốn sách này.
2
qǐngzàijuǎnzhǐshàngxiěxiàdemíngzì
Hãy viết tên bạn lên tờ giấy cuộn.
3
juǎnshéngzi
Anh ta nhấc lên một cuộn dây thừng.

Từ đã xem