Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 卷
卷
juǎn
Cuộn
Hán việt:
quyến
Nét bút
丶ノ一一ノ丶フフ
Số nét
8
Lượng từ:
打
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 卷
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
卷心菜
juǎnxīncài
Bắp cải
春卷
chūnjuǎn
Nem rán
Ví dụ
1
zhègè
这
个
juǎnzi
卷
子
wǒ
我
yǐjīng
已
经
wánchéng
完
成
le
了
。
Tôi đã hoàn thành cuốn sách này.
2
qǐng
请
zài
在
juǎnzhǐ
卷
纸
shàng
上
xiě
写
xià
下
nǐ
你
de
的
míngzì
名
字
。
Hãy viết tên bạn lên tờ giấy cuộn.
3
tā
他
ná
拿
qǐ
起
yī
一
juǎn
卷
shéngzi
绳
子
。
Anh ta nhấc lên một cuộn dây thừng.
Từ đã xem