Chi tiết từ vựng

【juàn】

heart
Nghĩa từ: Cuộn
Hán việt: quyến
Lượng từ: 打
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶フフ
Tổng số nét: 8
Loai từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

juǎnxīncài

心菜

Bắp cải

chūnjuǎn

Nem rán

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?