春卷
chūnjuǎn
Nem rán
Hán việt: xuân quyến
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānchīyuènánchūnjuàn春卷
Tôi thích ăn nem Việt Nam.
2
chūnjuàn春卷shìzhòngfēichángshòuhuānyíngdexiǎochī
Nem là một loại đồ ăn vặt rất phổ biến.
3
zhècāntīngdechūnjuàn春卷hěnhǎochī
Nem của nhà hàng này rất ngon.

Từ đã xem

AI