Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 春卷
春卷
chūnjuǎn
Nem rán
Hán việt:
xuân quyến
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 春卷
卷
【juǎn】
Cuộn
春
【chūn】
mùa xuân
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 春卷
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
yuènán
越
南
chūnjuǎn
春卷
Tôi thích ăn nem Việt Nam.
2
chūnjuǎn
春卷
shì
是
yī
一
zhǒng
种
fēicháng
非
常
shòu
受
huānyíng
欢
迎
de
的
xiǎochī
小
吃
。
Nem là một loại đồ ăn vặt rất phổ biến.
3
zhègè
这
个
cāntīng
餐
厅
de
的
chūnjuǎn
春卷
hěn
很
hǎochī
好
吃
。
Nem của nhà hàng này rất ngon.
Từ đã xem