Chi tiết từ vựng

春卷 【chūnjuǎn】

heart
(Phân tích từ 春卷)
Nghĩa từ: Nem rán
Hán việt: xuân quyến
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xǐhuān
喜欢
chī
yuènán
越南
chūnjuǎn
春卷
I like eating Vietnamese spring rolls.
Tôi thích ăn nem Việt Nam.
chūnjuǎn
春卷
shì
yīzhǒng
一种
fēicháng
非常
shòuhuānyíng
受欢迎
de
xiǎochī
小吃。
Spring rolls are a very popular snack.
Nem là một loại đồ ăn vặt rất phổ biến.
zhège
这个
cāntīng
餐厅
de
chūnjuǎn
春卷
hěn
hǎochī
好吃。
The spring rolls in this restaurant are delicious.
Nem của nhà hàng này rất ngon.
Bình luận