Chi tiết từ vựng

春卷 【chūnjuǎn】

heart
(Phân tích từ 春卷)
Nghĩa từ: Nem rán
Hán việt: xuân quyến
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?