Chi tiết từ vựng

卷心菜 【juàn xīn cài】

heart
(Phân tích từ 卷心菜)
Nghĩa từ: Bắp cải
Hán việt: quyến tâm thái
Lượng từ: 棵
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu