Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 卷心菜
卷心菜
juǎnxīncài
Bắp cải
Hán việt:
quyến tâm thái
Lượng từ:
棵
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 卷心菜
卷
【juǎn】
Cuộn
心
【xīn】
trái tim
菜
【cài】
Món ăn, rau
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 卷心菜
Luyện tập
Ví dụ
1
jīntiān
今
天
wǎncān
晚
餐
wǒmen
我
们
chī
吃
juànxīncài
卷心菜
dùn
炖
tāng
汤
。
Tối nay chúng ta ăn canh bắp cải.
2
juànxīncài
卷心菜
duì
对
jiànkāng
健
康
fēicháng
非
常
hǎo
好
。
Bắp cải rất tốt cho sức khỏe.
3
wǒ
我
bù
不
xǐhuān
喜
欢
juànxīncài
卷心菜
de
的
wèidào
味
道
。
Tôi không thích mùi vị của bắp cải.
Từ đã xem