Chi tiết từ vựng
败 【敗】【bài】
Nghĩa từ: Đánh bại/thua trận
Hán việt: bại
Lượng từ:
次
Từ trái nghĩa: 胜
Nét bút: 丨フノ丶ノ一ノ丶
Tổng số nét: 8
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về thể thao
Loai từ:
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận