Chi tiết từ vựng

挫败 【cuò bài】

heart
(Phân tích từ 挫败)
Nghĩa từ: Tuyệt vọng
Hán việt: toả bại
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你