Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
大学
【大學】
【dà xué】
(Phân tích từ 大学)
Nghĩa từ:
Đại học
Hán việt:
thái học
Lượng từ: 所
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
zài
在
dàxué
大学
xuéxí
学习。
Tôi đang học đại học.
tā
他
qù
去
le
了
běijīngdàxué
北京
大学
。
Anh ấy đã đi học tại Đại học Bắc Kinh.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send