大学
所
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 大学
Ví dụ
1
他在大学学法律
Anh ấy học luật ở trường đại học.
2
我在大学学的是阿拉伯语
Tôi học tiếng Ả Rập ở đại học.
3
我的朋友在大学学习俄语
Bạn của tôi học tiếng Nga ở đại học.
4
英国有很多著名的大学
Anh có rất nhiều trường đại học nổi tiếng.
5
他在大学学习韩文。
Anh ấy học tiếng Hàn ở đại học.
6
我在大学学的是日文。
Tôi học tiếng Nhật ở đại học.
7
他是哈佛大学的教授 Dịch tiếng Việt:Ông ấy là giáo sư của Đại học Harvard.Dịch tiếng Anh: He is a professor at Harvard University.Ví dụ 2: 我的梦想是成为一个教授 :
Ước mơ của tôi là trở thành một giáo sư.
8
她是大学的学生
Cô ấy là sinh viên đại học.
9
我在大学学习。
Tôi đang học đại học.
10
他去了北京大学。
Anh ấy đã đi học tại Đại học Bắc Kinh.
11
阿姨的孩子都上大学了。
Con của dì đều đã lên đại học.
12
他的未婚妻是他的大学同学。
Vợ chưa cưới của anh ấy là bạn cùng lớp đại học của anh ấy.