附近
fùjìn
gần đây, vùng lân cận, quanh đây
Hán việt: phụ cấn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dìtiězhànjiùzàizhèfùjìn附近
Trạm tàu điện ngầm ở gần đây.
2
fùjìn附近yǒuméiyǒuyàodiàn
Gần đây có tiệm thuốc không?
3
zàifùjìn附近dekāfēiguǎngōngzuò
Tôi làm việc ở quán cà phê gần đây.
4
fùjìn附近yǒushénmehǎowándedìfāngma
Gần đây có nơi nào vui chơi không?
5
xiǎoqūfùjìn附近yǒuyígèxuéxiào
Có một trường học gần khu dân cư.
6
zhīdàozhèfùjìn附近yǒuhǎodefàlángma
Bạn biết tiệm làm tóc tốt nào gần đây không?
7
tīngdàofùjìn附近yǒudàozéiwǒmenwǎnshangdōutíxīndiàodǎnde
Nghe nói có trộm ở gần đây, chúng tôi đều rất lo lắng vào ban đêm.