Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
妻子 【qī zǐ】
(Phân tích từ 妻子)
Nghĩa từ:
Vợ
Hán việt:
thê tí
Lượng từ: 个
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
de
的
qīzǐ
妻子
shì
是
yīshēng
医生。
Vợ tôi là bác sĩ.
tā
他
fēicháng
非常
ài
爱
tā
他
de
的
qīzǐ
妻子
。
Anh ấy rất yêu vợ mình.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send