妻子
qīzǐ
vợ, người vợ
Hán việt: thê tí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
deqīzǐ妻子shìyīshēng
Vợ tôi là bác sĩ.
2
fēichángàideqīzǐ妻子
Anh ấy rất yêu vợ mình.
3
tāmenxīwàngzhǎogèrénzuòméibāngtāmendeérzizhǎodàohéshìdeqīzǐ妻子
Họ hy vọng tìm người làm mai, giúp con trai họ tìm được người vợ phù hợp.
4
huáiyí怀deqīzǐ妻子yǒuwàiyù
Anh ấy nghi ngờ vợ mình có quan hệ ngoại tình.