Cô, dì
Hán việt:
フノ一一丨丨フ一
8
个, 位
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
degūgushìtōngguòzuòméijiéshíleshūshu
Cô của tôi gặp chú tôi thông qua sự mai mối.
2
nàgegūniánghěnpiàoliàng
Cô gái đó rất xinh đẹp.
3
gūniángjiàoshénmemíngzì
Cô gái, bạn tên là gì?
4
nàwèigūniángshìjiějie
Cô gái kia là chị gái của tôi.

Từ đã xem