Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 姑
姑
gū
Cô, dì
Hán việt:
cô
Nét bút
フノ一一丨丨フ一
Số nét
8
Lượng từ:
个, 位
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 姑
Luyện tập
Từ ghép
姑妈
gūmā
Bác, cô, dì
姑娘
gūniang
Cô gái, thiếu nữ
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
gūgu
姑
姑
shì
是
tōngguò
通
过
zuòméi
做
媒
jiéshí
结
识
le
了
wǒ
我
shūshu
叔
叔
。
Cô của tôi gặp chú tôi thông qua sự mai mối.
2
nàge
那
个
gūniáng
姑
娘
hěnpiàoliàng
很
漂
亮
。
Cô gái đó rất xinh đẹp.
3
gūniáng
姑
娘
,
nǐ
你
jiào
叫
shénme
什
么
míngzì
名
字
?
Cô gái, bạn tên là gì?
4
nàwèi
那
位
gūniáng
姑
娘
shì
是
wǒ
我
jiějie
姐
姐
。
Cô gái kia là chị gái của tôi.
Từ đã xem