Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 姑娘
姑娘
gūniang
Cô gái, thiếu nữ
Hán việt:
cô nương
Lượng từ:
位, 个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 姑娘
姑
【gū】
Cô, dì
娘
【niáng】
Con gái; cô gái
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 姑娘
Luyện tập
Ví dụ
1
nàge
那
个
gūniáng
姑娘
hěnpiàoliàng
很
漂
亮
。
Cô gái đó rất xinh đẹp.
2
gūniáng
姑娘
nǐ
你
jiào
叫
shénme
什
么
míngzì
名
字
?
Cô gái, bạn tên là gì?
3
nàwèi
那
位
gūniáng
姑娘
shì
是
wǒ
我
jiějie
姐
姐
。
Cô gái kia là chị gái của tôi.