姑娘
gūniang
Cô gái, thiếu nữ
Hán việt: cô nương
位, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
nàgègūniáng姑娘hěnpiàoliàng
Cô gái đó rất xinh đẹp.
2
gūniáng姑娘jiàoshénmemíngzì
Cô gái, bạn tên là gì?
3
nàwèigūniáng姑娘shìjiějiě
Cô gái kia là chị gái của tôi.

Từ đã xem