语法
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 语法
Ví dụ
1
德文的语法很复杂。
Ngữ pháp tiếng Đức rất phức tạp.
2
中文的语法与英文的语法不同。
Ngữ pháp tiếng Trung khác với ngữ pháp tiếng Anh.
3
这本书解释了很多语法规则。
Cuốn sách này giải thích rất nhiều quy tắc ngữ pháp.
4
我买了一本语法书来学习。
Tôi mua một cuốn sách ngữ pháp để học.