购
丨フノ丶ノフフ丶
8
次
HSK1
Động từ
Ví dụ
1
我经常去那家商店购物。
Tôi thường xuyên mua sắm ở cửa hàng đó.
2
她喜欢上网购物。
Cô ấy thích mua sắm trực tuyến.
3
我每周去超市购物。
Hàng tuần tôi đi mua sắm ở siêu thị .
4
我需要购买一台新电脑。
Tôi cần mua một chiếc máy tính mới.
5
网上购物真的很方便。
Mua sắm trực tuyến thực sự rất tiện lợi.
6
城市中心有很多购物中心。
Có rất nhiều trung tâm mua sắm ở trung tâm thành phố.
7
他经常在网上购物。
Anh ấy thường xuyên mua sắm trực tuyến.
8
图书城是一个购买各种书籍的好地方。
Siêu thị sách là một nơi tốt để mua các loại sách khác nhau.
9
他们出门去购物了。
Họ đã ra ngoài đi mua sắm.
10
购房的手续很复杂。
Thủ tục mua nhà rất phức tạp.
11
我需要去购买一些新的冬衣。
Tôi cần đi mua một số áo ấm mới.
12
年轻人的购买力主要取决于他们的个人收入。
Khả năng mua hàng của người trẻ phụ thuộc chủ yếu vào thu nhập cá nhân của họ.