Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
我
需要
购买
一台
新
电脑。
I need to buy a new computer.
Tôi cần mua một chiếc máy tính mới.
图书城
是
一个
购买
各种
书籍
的
好
地方。
Book City is a great place to buy a variety of books.
Siêu thị sách là một nơi tốt để mua các loại sách khác nhau.
我
需要
去
购买
一些
新
的
冬衣。
I need to go buy some new winter clothes.
Tôi cần đi mua một số áo ấm mới.
年轻人
的
购买力
主要
取决于
他们
的
个人收入。
The purchasing power of young people mainly depends on their personal income.
Khả năng mua hàng của người trẻ phụ thuộc chủ yếu vào thu nhập cá nhân của họ.
春天
到
了,
是
时候
购买
春装
了。
Spring has arrived, it's time to buy spring clothes.
Mùa xuân đã đến, đã đến lúc mua sắm quần áo mùa xuân.
Bình luận