购买
HSK1
Động từ
Phân tích từ 购买
Ví dụ
1
我需要购买一台新电脑。
Tôi cần mua một chiếc máy tính mới.
2
图书城是一个购买各种书籍的好地方。
Siêu thị sách là một nơi tốt để mua các loại sách khác nhau.
3
我需要去购买一些新的冬衣。
Tôi cần đi mua một số áo ấm mới.
4
年轻人的购买力主要取决于他们的个人收入。
Khả năng mua hàng của người trẻ phụ thuộc chủ yếu vào thu nhập cá nhân của họ.
5
春天到了,是时候购买春装了。
Mùa xuân đã đến, đã đến lúc mua sắm quần áo mùa xuân.