购物
gòuwù
mua sắm
Hán việt: cấu vật
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jīngchángnàjiāshāngdiàngòuwù购物
Tôi thường xuyên mua sắm ở cửa hàng đó.
2
xǐhuānshàngwǎnggòuwù购物
Cô ấy thích mua sắm trực tuyến.
3
měizhōuchāoshìgòuwù购物
Hàng tuần tôi đi mua sắm ở siêu thị .
4
wǎngshànggòuwù购物zhēndehěnfāngbiàn便
Mua sắm trực tuyến thực sự rất tiện lợi.
5
chéngshìzhōngxīnyǒuhěnduōgòuwùzhōngxīn
Có rất nhiều trung tâm mua sắm ở trung tâm thành phố.
6
jīngchángzàiwǎngshànggòuwù购物
Anh ấy thường xuyên mua sắm trực tuyến.
7
tāmenchūméngòuwù购物le
Họ đã ra ngoài đi mua sắm.