Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 诚
【誠】
诚
chéng
Chân thành
Hán việt:
thành
Nét bút
丶フ一ノフフノ丶
Số nét
8
Lượng từ:
片
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 诚
Từ ghép
真诚
zhēnchéng
Chân thành, thực sự
忠诚
zhōngchéng
Trung thành, chân thành
Ví dụ
1
gǒu
狗
shì
是
zhōngchéng
忠
诚
de
的
dòngwù
动
物
。
Chó là động vật trung thành.
2
shìshàng
世
上
zuì
最
zhēnchéng
真
诚
de
的
ài
爱
,
láizì
来
自
yú
于
mǔqīn
母
亲
。
Tình yêu chân thành nhất trên đời này đến từ người mẹ.