chéng
Chân thành
Hán việt: thành
丶フ一ノフフノ丶
8
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
gǒushìzhōngchéngdedòngwù
Chó là động vật trung thành.
2
shìshàngzuìzhēnchéngdeàiláimǔqīn
Tình yêu chân thành nhất trên đời này đến từ người mẹ.

Từ đã xem