Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 忠诚
忠诚
zhōngchéng
Trung thành, chân thành
Hán việt:
trung thành
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 忠诚
忠
【zhōng】
Trung thành
诚
【chéng】
Chân thành
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 忠诚
Ví dụ
1
gǒu
狗
shì
是
zhōngchéng
忠诚
de
的
dòngwù
动
物
。
Chó là động vật trung thành.