真诚
zhēnchéng
Chân thành, thực sự
Hán việt: chân thành
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
shìshàngzuìzhēnchéng真诚deàiláizìmǔqīn
Tình yêu chân thành nhất trên đời này đến từ người mẹ.