Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 真诚
真诚
zhēnchéng
Chân thành, thực sự
Hán việt:
chân thành
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 真诚
真
【zhēn】
thật, thực sự, thật sự, đúng là
诚
【chéng】
Chân thành
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 真诚
Ví dụ
1
shìshàng
世
上
zuì
最
zhēnchéng
真诚
de
的
ài
爱
,
láizì
来
自
yú
于
mǔqīn
母
亲
。
Tình yêu chân thành nhất trên đời này đến từ người mẹ.