比较
个
HSK1
Động từTrạng từ
Phân tích từ 比较
Ví dụ
1
你不能比较苹果和橙子。
Bạn không thể so sánh táo và cam.
2
比较这两个答案,哪个更准确?
So sánh hai câu trả lời này, câu nào chính xác hơn?
3
这本书比较有趣。
Cuốn sách này khá là thú vị.
4
他比较忙,不能来。
Anh ấy khá bận, không thể đến.
5
这件衣服比较合适你。
Bộ đồ này khá vừa vặn với bạn.
6
超市的价格比较便宜。
Giá cả ở siêu thị khá rẻ.
7
这件衣服的颜色比较深。
Màu sắc của bộ quần áo này tương đối đậm.
8
南边的天气比较暖和。
Thời tiết ở phía nam khá ấm áp.
9
西边的天气比较凉。
Thời tiết phía tây khá mát.
10
首都的居住成本通常比较高。
Chi phí sinh hoạt ở thủ đô thường cao hơn.
11
农村的生活节奏比较慢。
Nhịp sống ở nông thôn chậm hơn.
12
我不喜欢跟别人比较
Tôi không thích so sánh với người khác.