Chi tiết từ vựng

Từ vựng
Ngữ pháp

比较 【比較】【bǐ jiào】

heart
(Phân tích từ 比较)
Nghĩa từ: So sánh, tương đối, khá là
Hán việt: bì giác
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK1

Ví dụ:

bùnéng
不能
bǐjiào
比较
píngguǒ
苹果
chéngzǐ
橙子。
Bạn không thể so sánh táo và cam.
bǐjiào
比较
zhè
liǎnggè
两个
dáàn
答案,
něigè
哪个
gèng
zhǔnquè
准确?
So sánh hai câu trả lời này, câu nào chính xác hơn?
zhè
běnshū
本书
bǐjiào
比较
yǒuqù
有趣。
Cuốn sách này khá là thú vị.
bǐjiàománg
比较忙,
bùnéng
不能
lái
来。
Anh ấy khá bận, không thể đến.
zhèjiàn
这件
yīfú
衣服
bǐjiào
比较
héshì
合适
你。
Bộ đồ này khá vừa vặn với bạn.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?