Nghĩa từ: so sánh, tí số
Hán việt: bì
Lượng từ:
种
Nét bút: 一フノフ
Tổng số nét: 4
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
bǐ jiào
比较
So sánh, tương đối, khá là
bǐ sài
比赛
Cuộc thi, trận đấu, cuộc thi, thi đấu, cạnh tranh
wú bǐ
无比
Không gì sánh kịp, vô song
Ví dụ:
Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.
Điện thoại của bạn mới hơn của tôi.