bǐ jiào
So sánh, tương đối, khá là
bǐ sài
Cuộc thi, trận đấu, cuộc thi, thi đấu, cạnh tranh
duì bǐ
So sánh, tỷ lệ
wú bǐ
Không gì sánh kịp, vô song
bǐ rú
Ví dụ, như
Ví dụ: