Từ ghép
Ví dụ
1
身体健康比金钱更重要。
Sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc.
2
你不能比较苹果和橙子。
Bạn không thể so sánh táo và cam.
3
比较这两个答案,哪个更准确?
So sánh hai câu trả lời này, câu nào chính xác hơn?
4
这本书比较有趣。
Cuốn sách này khá là thú vị.
5
他比较忙,不能来。
Anh ấy khá bận, không thể đến.
6
这件衣服比较合适你。
Bộ đồ này khá vừa vặn với bạn.
7
这个房间比那个小。
Căn phòng này nhỏ hơn căn kia.
8
超市的价格比较便宜。
Giá cả ở siêu thị khá rẻ.
9
我们的团队赢得了比赛。
Đội của chúng tôi đã thắng cuộc thi.
10
这件衣服的颜色比较深。
Màu sắc của bộ quần áo này tương đối đậm.
11
比赛前
Trước trận đấu
12
你画得比我好。
Bạn vẽ đẹp hơn tôi.