Chi tiết từ vựng

【bǐ】

heart
Nghĩa từ: so sánh, tí số
Hán việt:
Lượng từ: 种
Nét bút: 一フノフ
Tổng số nét: 4
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

bǐ jiào

So sánh, tương đối, khá là

bǐ sài

Cuộc thi, trận đấu, cuộc thi, thi đấu, cạnh tranh

duì bǐ

So sánh, tỷ lệ

wú bǐ

Không gì sánh kịp, vô song

bǐ rú

Ví dụ, như

Ví dụ:

de
sùdù
速度
kuài
快。
Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.
de
shǒujī
手机
de
xīn
新。
Điện thoại của bạn mới hơn của tôi.
2
2
1
1。
Tỉ số đang là 2 - 1
Bình luận