shì
Hán việt: thị
丨フ一一一丨一ノ丶
9
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
shìshuí??
Bạn là ai?
2
demíngzìshìshénme??
Tên bạn là gì?
3
zhèshìyījiànbáichènshān
Đây là một chiếc áo sơ mi trắng.
4
zuìxǐhuāndeyánsèshìbái
Màu tôi thích nhất là trắng.
5
zhèzhāngzhǐshìchúnbáide
Tấm giấy này màu trắng nguyên chất.
6
denǚpéngyǒushìdetóngxué
Bạn gái của anh ấy là bạn học của tôi.
7
shìzuìbàngdenǚgēshǒu
Cô ấy là ca sĩ nữ tốt nhất.
8
zhèshìdeshūma??
Đây là sách của bạn phải không?
9
shìlǎoshīma??
Anh ấy là giáo viên phải không?
10
debàbashìyīshēng
Bố của tôi là bác sĩ.
11
jīntiānshìbàbadeshēngrì
Hôm nay là sinh nhật của bố.
12
demāmashìyīshēng
Mẹ tôi là bác sĩ.