Chi tiết từ vựng

【shì】

heart
Nghĩa từ: là, thì
Hán việt: thị
Từ trái nghĩa:
Nét bút: 丨フ一一一丨一ノ丶
Tổng số nét: 9
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Động từ
Được cấu thành từ:
𤴓
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

dàn shì

Nhưng mà, tuy nhiên

hái shì

Hay là, vẫn là

kě shì

nhưng, tuy nhiên

zhǐ shì

chỉ là

yú shì

thế là, do đó

shì fǒu

Có hay không, liệu có

zǒng shì

luôn luôn

Ví dụ:

shì
lǎoshī
老师。
Anh ấy là giáo viên.
zhè
shì
de
笔。
Đây là bút của tôi.
shì
xuéshēng
学生。
Tôi là sinh viên.
tāmen
他们
shì
hǎo
péngyǒu
朋友。
Họ là bạn tốt của nhau.
shì
yīshēng
医生。
Cô ấy là bác sĩ.
zhèxiē
这些
shì
hóngsè
红色
de
píngguǒ
苹果。
Những quả táo này màu đỏ.
shìbúshì
不是
měiguó
美国
rén
人?
Bạn có phải là người Mỹ không?
shì
de
shūbāo
书包。
Đó là túi sách của tôi.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu