Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 是
是
shì
là
Hán việt:
thị
Nét bút
丨フ一一一丨一ノ丶
Số nét
9
Từ trái nghĩa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Ngữ pháp 是
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 是
Từ ghép
但是
dànshì
nhưng, nhưng mà
还是
háishi
nên, vẫn cứ, tốt hơn là
可是
kěshì
nhưng, tuy nhiên
只是
zhǐshì
chỉ là
于是
yúshì
vì vậy, do đó, thế là
是否
shìfǒu
Có hay không, liệu có
总是
zǒngshì
luôn luôn
Ví dụ
1
nǐ
你
shì
是
shuí
谁
?
?
Bạn là ai?
2
nǐ
你
de
的
míngzì
名
字
shì
是
shénme
什
么
?
?
Tên bạn là gì?
3
zhèshì
这
是
yījiàn
一
件
báichènshān
白
衬
衫
Đây là một chiếc áo sơ mi trắng.
4
wǒ
我
zuì
最
xǐhuān
喜
欢
de
的
yánsè
颜
色
shì
是
bái
白
Màu tôi thích nhất là trắng.
5
zhè
这
zhāngzhǐ
张
纸
shì
是
chúnbái
纯
白
de
的
Tấm giấy này màu trắng nguyên chất.
6
tā
他
de
的
nǚpéngyǒu
女
朋
友
shì
是
wǒ
我
de
的
tóngxué
同
学
Bạn gái của anh ấy là bạn học của tôi.
7
tā
她
shì
是
zuì
最
bàng
棒
de
的
nǚgēshǒu
女
歌
手
Cô ấy là ca sĩ nữ tốt nhất.
8
zhè
这
shì
是
nǐ
你
de
的
shū
书
ma
吗
?
?
Đây là sách của bạn phải không?
9
tā
他
shì
是
lǎoshī
老
师
ma
吗
?
?
Anh ấy là giáo viên phải không?
10
wǒ
我
de
的
bàba
爸
爸
shì
是
yīshēng
医
生
Bố của tôi là bác sĩ.
11
jīntiān
今
天
shì
是
bàba
爸
爸
de
的
shēngrì
生
日
Hôm nay là sinh nhật của bố.
12
wǒ
我
de
的
māma
妈
妈
shì
是
yīshēng
医
生
Mẹ tôi là bác sĩ.
Xem thêm (18 ví dụ)