lín
hàng xóm, láng giềng
Hán việt: lân
ノ丶丶フ丶フ丨
7
户, 家
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègeguójiāxīwànglínguójiànlìyǒuhǎoguānxì
Quốc gia này hy vọng thiết lập quan hệ hữu nghị với các nước láng giềng.