Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 邻
【鄰】
邻
lín
hàng xóm, láng giềng
Hán việt:
lân
Nét bút
ノ丶丶フ丶フ丨
Số nét
7
Lượng từ:
户, 家
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 邻
Từ ghép
邻居
línjū
Hàng xóm
邻座
línzuò
Ghế bên cạnh
Ví dụ
1
zhège
这
个
guójiā
国
家
xīwàng
希
望
yǔ
与
línguó
邻
国
jiànlì
建
立
yǒuhǎoguānxì
友
好
关
系
。
Quốc gia này hy vọng thiết lập quan hệ hữu nghị với các nước láng giềng.