Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
同学
【同學】
【tóng xué】
(Phân tích từ 同学)
Nghĩa từ:
Bạn học
Hán việt:
đồng học
Lượng từ: 位, 个
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
tóngxué
同学
tóngxué
同学
shì
是
shì
是
gè
个
gè
个
hěn
很
hěn
很
hǎo
好
hǎo
好
de
的
de
的
rén
人。
rén
人
Bạn học của tôi là một người rất tốt.
wǒ
我
wǒ
我
hé
和
hé
和
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
tóngxué
同学
tóngxué
同学
qù
去
qù
去
túshūguǎn
图书馆
túshūguǎn
图书馆
xuéxí
学习。
xuéxí
学习
Tôi và bạn học đi học ở thư viện.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send