Chi tiết từ vựng

同学 【同學】【tóng xué】

heart
(Phân tích từ 同学)
Nghĩa từ: Bạn học
Hán việt: đồng học
Lượng từ: 位, 个
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

de
tóngxué
同学
shì
hěn
hǎo
de
rén
人。
Bạn học của tôi là một người rất tốt.
de
tóngxué
同学
túshūguǎn
图书馆
xuéxí
学习。
Tôi và bạn học đi học ở thư viện.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?