Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 同学
【同學】
同学
tóngxué
bạn học, bạn cùng lớp
Hán việt:
đồng học
Lượng từ:
位, 个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 同学
Ví dụ
1
tā
他
de
的
nǚpéngyǒu
女
朋
友
shì
是
wǒ
我
de
的
tóngxué
同学
Bạn gái của anh ấy là bạn học của tôi.
2
wǒ
我
de
的
tóngxué
同学
shì
是
gè
个
hěn
很
hǎo
好
de
的
rén
人
。
Bạn học của tôi là một người rất tốt.
3
wǒ
我
hé
和
wǒ
我
de
的
tóngxué
同学
qù
去
túshūguǎn
图
书
馆
xuéxí
学
习
。
Tôi và bạn học đi học ở thư viện.
4
tā
她
shì
是
wǒmen
我
们
bān
班
de
的
xīn
新
tóngxué
同学
Cô ấy là học sinh mới của lớp chúng tôi.
5
kèjiān
课
间
wǒ
我
jīngcháng
经
常
yǔ
与
tóngxué
同学
liáotiān
聊
天
。
Tôi thường trò chuyện với các bạn cùng lớp trong giờ giải lao.
6
tā
他
de
的
wèihūnqī
未
婚
妻
shì
是
tā
他
de
的
dàxué
大
学
tóngxué
同学
Vợ chưa cưới của anh ấy là bạn cùng lớp đại học của anh ấy.
7
quántǐtóngxué
全
体
同
学
dōu
都
rèliègǔzhǎng
热
烈
鼓
掌
。
Toàn thể học sinh đều vỗ tay nhiệt liệt.