室友
shìyǒu
Bạn cùng phòng , Người ở cùng phòng
Hán việt: thất hữu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
deshìyǒu室友hěnxǐhuāntīngyīnyuè
Bạn cùng phòng của tôi rất thích nghe nhạc.
2
shìyǒu室友měitiānzǎoshàngliùdiǎnqǐchuáng
Bạn cùng phòng của tôi mỗi ngày đều thức dậy lúc 6 giờ sáng.
3
shìyǒu室友zǒngshìwàngjìguāndēng
Bạn cùng phòng của tôi luôn quên tắt đèn.
4
deshìyǒu室友xǐhuānpēngrèn
Bạn cùng phòng của tôi thích nấu ăn.