Chi tiết từ vựng

【fèi】

heart
Nghĩa từ: Phổi
Hán việt: bái
Lượng từ: 个
Nét bút: ノフ一一一丨フ丨
Tổng số nét: 8
Loai từ:
Từ ghép:

fèi yán

Viêm phổi

fèi ái

Ung thư phổi

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你