Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
肺 【fèi】
Nghĩa từ:
Phổi
Hán việt:
bái
Lượng từ: 个
Nét bút:
ノフ一一一丨フ丨
Tổng số nét:
8
Cấp độ:
Từ vựng tiếng Trung về cơ thể người
Loai từ:
Từ ghép:
fèi yán
肺
炎
Viêm phổi
fèi ái
肺
癌
Ung thư phổi
Ví dụ:
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你
Send