Chi tiết từ vựng
肺 【fèi】
Nghĩa từ: Phổi
Hán việt: bái
Lượng từ:
个
Nét bút: ノフ一一一丨フ丨
Tổng số nét: 8
Loai từ:
Từ ghép:
Ví dụ:
他
因为
严重
的
肺炎
住院
了。
He was hospitalized for severe pneumonia.
Anh ấy phải nhập viện vì viêm phổi nặng.
抽烟
可能
会
导致
肺癌。
Smoking can lead to lung cancer.
Hút thuốc có thể dẫn đến ung thư phổi.
Bình luận