Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 肺
肺
fèi
Phổi
Hán việt:
bái
Nét bút
ノフ一一一丨フ丨
Số nét
8
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 肺
Luyện tập
Từ ghép
肺炎
fèiyán
Viêm phổi
肺癌
fèi'ái
Ung thư phổi
Ví dụ
1
tā
他
yīnwèi
因
为
yánzhòng
严
重
de
的
fèiyán
肺
炎
zhùyuàn
住
院
le
了
。
Anh ấy phải nhập viện vì viêm phổi nặng.
2
chōuyān
抽
烟
kěnéng
可
能
huì
会
dǎozhì
导
致
fèiái
肺
癌
。
Hút thuốc có thể dẫn đến ung thư phổi.
Từ đã xem