Chi tiết từ vựng

肺炎 【fèi yán】

heart
(Phân tích từ 肺炎)
Nghĩa từ: Viêm phổi
Hán việt: bái diễm
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你