Chi tiết từ vựng

肺炎 【fèiyán】

heart
(Phân tích từ 肺炎)
Nghĩa từ: Viêm phổi
Hán việt: bái diễm
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

yīnwèi
因为
yánzhòng
严重
de
fèiyán
肺炎
zhùyuàn
住院
le
了。
He was hospitalized for severe pneumonia.
Anh ấy phải nhập viện vì viêm phổi nặng.
Bình luận