Chi tiết từ vựng

肺癌 【fèi'ái】

heart
(Phân tích từ 肺癌)
Nghĩa từ: Ung thư phổi
Hán việt: bái ngai
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

chōuyān
抽烟
kěnéng
可能
huì
dǎozhì
导致
fèiái
肺癌
Smoking can lead to lung cancer.
Hút thuốc có thể dẫn đến ung thư phổi.
Bình luận