Chi tiết từ vựng

肺癌 【fèi ái】

heart
(Phân tích từ 肺癌)
Nghĩa từ: Ung thư phổi
Hán việt: bái ngai
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你