Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 肺癌
肺癌
fèi'ái
Ung thư phổi
Hán việt:
bái ngai
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 肺癌
癌
【ái】
ung thư
肺
【fèi】
Phổi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 肺癌
Luyện tập
Ví dụ
1
chōuyān
抽
烟
kěnéng
可
能
huì
会
dǎozhì
导
致
fèiái
肺癌
Hút thuốc có thể dẫn đến ung thư phổi.
Từ đã xem