没有
méiyǒu
không có, chưa có, không hề
Hán việt: một dựu
HSK1
Động từTrạng từ

Ví dụ

1
zhègèyuèfēichángmáng, jīhūméiyǒu没有kòngxiánshíjiān
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
2
méiyǒu没有qián
Tôi không có tiền.
3
demiàntiáoháiméiyǒu没有lái
Mì của tôi vẫn chưa đến.
4
yǒuméiyǒubiédejiànyì
Bạn có lời khuyên nào khác không?
5
zhèjiāméiyǒu没有diàn
Nhà này không có điện.
6
deshǒujīméiyǒu没有diànle
Điện thoại di động của tôi hết pin.
7
méiyǒu没有tīngmíngbái
Tôi không nghe rõ.
8
méiyǒu没有qián
Anh ấy không có tiền.
9
méiyǒu没有xuéxiào
Tôi không đi học.
10
zuótiānméiyǒu没有lái
Cô ấy hôm qua không đến.
11
háiméiyǒu没有chīfàn
Anh ấy chưa ăn cơm.
12
háiméiyǒu没有wánchéngzuòyè
Tôi chưa hoàn thành bài tập.

Từ đã xem