méi
Không có
Hán việt: một
丶丶一ノフフ丶
7
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zuìjìndōuhěnmángméishíjiānxiūxi
Gần đây tôi rất bận, không có thời gian nghỉ ngơi.
2
zhègeyuèfēichángmáng,, jīhūméiyǒukòngxiánshíjiān
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
3
méiyǒuqián
Tôi không có tiền.
4
zuótiānwèishénmeméilái
Hôm qua bạn tại sao không đến?
5
chídàolezhēndeméiguānxima
Tôi đã đến muộn, thật sự không sao chứ?
6
rúguǒbùxiǎngméiguānxi
Nếu bạn không muốn đi, không sao cả.
7
duìbùqǐméiguānxi
Mình xin lỗi, không vấn đề
8
demiàntiáoháiméiyǒulái
Mì của tôi vẫn chưa đến.
9
yǒuméiyǒubiédejiànyì
Bạn có lời khuyên nào khác không?
10
zhèjiāméiyǒudiàn
Nhà này không có điện.
11
deshǒujīméiyǒudiànle
Điện thoại di động của tôi hết pin.
12
AA duìbùqǐchídàoleBB:: méishénmewǒmengāngdào::
Xin lỗi, tôi đến muộn. Không sao, chúng tôi cũng vừa mới đến.