Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 没
【沒】
没
méi
Không có
Hán việt:
một
Nét bút
丶丶一ノフフ丶
Số nét
7
Lượng từ:
出
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Ngữ pháp 没
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 没
Từ ghép
没什么
méishénme
không có gì, không sao
没有
méiyǒu
không có, chưa có, không hề
Ví dụ
1
zuìjìn
最
近
wǒ
我
dōu
都
hěn
很
máng
忙
,
méi
没
shíjiān
时
间
xiūxi
休
息
Gần đây tôi rất bận, không có thời gian nghỉ ngơi.
2
zhège
这
个
yuè
月
wǒ
我
fēicháng
非
常
máng
忙
,
,
jīhū
几
乎
méiyǒu
没
有
kòngxián
空
闲
shíjiān
时
间
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
3
wǒ
我
méiyǒu
没
有
qián
钱
。
Tôi không có tiền.
4
zuótiān
昨
天
nǐ
你
wèishénme
为
什
么
méilái
没
来
?
Hôm qua bạn tại sao không đến?
5
wǒ
我
chídào
迟
到
le
了
,
zhēnde
真
的
méiguānxi
没
关
系
ma
吗
?
Tôi đã đến muộn, thật sự không sao chứ?
6
rúguǒ
如
果
nǐ
你
bùxiǎng
不
想
qù
去
,
méiguānxi
没
关
系
。
Nếu bạn không muốn đi, không sao cả.
7
duìbùqǐ
对
不
起
,
méiguānxi
没
关
系
。
Mình xin lỗi, không vấn đề
8
wǒ
我
de
的
miàntiáo
面
条
hái
还
méiyǒu
没
有
lái
来
。
Mì của tôi vẫn chưa đến.
9
nǐ
你
yǒuméiyǒu
有
没
有
biéde
别
的
jiànyì
建
议
?
Bạn có lời khuyên nào khác không?
10
zhèjiā
这
家
méiyǒu
没
有
diàn
电
Nhà này không có điện.
11
wǒ
我
de
的
shǒujī
手
机
méiyǒu
没
有
diàn
电
le
了
Điện thoại di động của tôi hết pin.
12
A
A
duìbùqǐ
对
不
起
,
wǒ
我
chídào
迟
到
le
了
。
B
B
:
:
méishénme
没
什
么
,
wǒmen
我
们
yě
也
gāng
刚
dào
到
。
:
:
Xin lỗi, tôi đến muộn. Không sao, chúng tôi cũng vừa mới đến.
Xem thêm (18 ví dụ)