Chi tiết từ vựng

【máng】

heart
Nghĩa từ:
Hán việt: manh
Nét bút: 丶一フ丨フ一一一
Tổng số nét: 8
Loai từ:
Được cấu thành từ:
  • wáng: chết, mất

  • : mắt, mục

Từ ghép:

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?