Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
yī yuàn
Bệnh viện
xīngqīsān
星期三
wǒyào
我要
qù
去
yīyuàn
医院
kàn
看
yīshēng
医生。
Thứ tư tôi cần đến bệnh viện để gặp bác sĩ.
xīngqīèr
星期二
wǒyào
我要
qù
去
yīyuàn
医院
kànbìng
看病。
Thứ Ba tôi cần đi bệnh viện khám bệnh.
wǒyào
我要
zhǎo
找
yījiā
一家
hǎo
好
de
的
yīyuàn
医院
Tôi muốn tìm một bệnh viện tốt.
fā shāo
Bị sốt, mắc sốt
tā
他
jīntiān
今天
méiyǒu
没有
qù
去
xuéxiào
学校,
yīnwèi
因为
tā
他
fāshāo
发烧
le
了。
Hôm nay cậu ta không đi học vì cậu ta bị sốt.
hē
喝
hěnduō
很多
shuǐ
水
kěyǐ
可以
bāngzhù
帮助
jiǎnqīng
减轻
fāshāo
发烧
。
Uống nhiều nước có thể giúp hạ sốt.
wǒ
我
bù
不
quèdìng
确定
shìfǒu
是否
fāshāo
发烧
,
dàn
但
wǒ
我
gǎnjué
感觉
hěn
很
rè
热。
Tôi không chắc liệu tôi có bị sốt không, nhưng tôi cảm thấy rất nóng.
ké sòu
Ho, bị ho
zuìjìn
最近
tā
他
jīngcháng
经常
késou
咳嗽
。
Gần đây anh ấy thường xuyên ho.
tiānqì
天气
lěng
冷,
róngyì
容易
yǐnqǐ
引起
késou
咳嗽
。
Thời tiết lạnh dễ gây ho.
nǐ
你
késou
咳嗽
le
了
hǎo
好
jǐtiān
几天,
yīnggāi
应该
kàn
看
yīshēng
医生。
Bạn đã ho mấy ngày rồi, nên đi khám bác sĩ.
gǎn mào
Bị cảm lạnh, cảm cúm
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
yòng
用
zhōngyào
中药
zhìliáo
治疗
gǎnmào
感冒
。
Tôi thích dùng thuốc Đông y để chữa cảm lạnh.
tiānqì
天气
biànhuà
变化
dà
大,
róngyì
容易
gǎnmào
感冒
。
Thời tiết thay đổi lớn, dễ bị cảm.
tā
她
zuótiān
昨天
yóuyǒng
游泳
tàijiǔ
太久,
jīntiān
今天
gǎnmào
感冒
le
了。
Hôm qua cô ấy bơi quá lâu, hôm nay bị cảm lạnh.
bìng rén
Bệnh nhân
yīyuàn
医院
lǐ
里
yǒu
有
hěnduō
很多
bìngrén
病人
Trong bệnh viện có rất nhiều bệnh nhân.
hùshì
护士
zhèngzài
正在
zhàogù
照顾
bìngrén
病人
Y tá đang chăm sóc bệnh nhân.
zhège
这个
bìngrén
病人
de
的
qíngkuàng
情况
hěn
很
yánzhòng
严重
Tình trạng của bệnh nhân này rất nghiêm trọng.
gāo xuè yā
Cao huyết áp
gāoxuèyā
高血压
shì
是
xǔduō
许多
jíbìng
疾病
de
的
yuányīn
原因。
Cao huyết áp là nguyên nhân của nhiều bệnh.
kòngzhì
控制
yǐnshí
饮食
kěyǐ
可以
yùfáng
预防
gāoxuèyā
高血压
。
Kiểm soát chế độ ăn có thể phòng ngừa cao huyết áp.
xīyān
吸烟
hé
和
hējiǔ
喝酒
dōu
都
kěnéng
可能
yǐnfā
引发
gāoxuèyā
高血压
。
Hút thuốc và uống rượu đều có thể gây ra cao huyết áp.
shī mián
Mất ngủ
hētàiduō
喝太多
kāfēi
咖啡
kěnéng
可能
huì
会
dǎozhì
导致
shīmián
失眠
。
Uống quá nhiều cà phê có thể gây mất ngủ.
zuìjìn
最近
wǒ
我
jīngcháng
经常
shīmián
失眠
。
Gần đây tôi thường mất ngủ.
yālì
压力
tài
太
dàhuì
大会
dǎozhì
导致
shīmián
失眠
。
Áp lực lớn có thể dẫn đến mất ngủ.
shēng bìng
bị ốm, mắc bệnh
tā
他
jīntiān
今天
shēngbìng
生病
,
bùnéng
不能
shàngkè
上课。
Hôm nay anh ta bị ốm, không thể lên lớp( vào học).
tīngshuō
听说
tā
他
shēngbìng
生病
le
了。
Tôi nghe nói anh ấy bị ốm.
wǒ
我
yīnwèi
因为
shēngbìng
生病
xūyào
需要
qǐngjià
请假
sāntiān
三天
Tôi cần xin nghỉ ba ngày vì bị ốm.
zhēn
Kim khâu
xiǎomíngpà
小明怕
dǎzhēn
打
针
。
Xiao Ming sợ tiêm.
yīshēng
医生
jiànyì
建议
wǒ
我
dǎzhēn
打
针
。
Bác sĩ khuyên tôi nên tiêm.
zhèzhǒng
这种
yìmiáo
疫苗
xūyào
需要
dǎzhēn
打
针
liǎngcì
两次。
Loại vaccine này cần tiêm hai lần.
máng
Mù
bùyào
不要
mángmù
盲
目
gēnsuí
跟随
biérén
别人。
Đừng mù quáng theo đuổi người ta.
lóng
Điếc
xuéxí
学习
shǒuyǔ
手语
duì
对
lóngrén
聋
人
hěn
很
zhòngyào
重要。
Việc học ngôn ngữ ký hiệu rất quan trọng đối với người điếc.
yá tòng
Đau răng
wǒ
我
zuótiānwǎnshang
昨天晚上
yátòng
牙痛
dé
得
shuìbùzhe
睡不着。
Tôi đã không thể ngủ được tối hôm qua vì đau răng.
yátòng
牙痛
kěnéng
可能
shìyīnwèi
是因为
zhùyá
蛀牙
zàochéng
造成
de
的。
Đau răng có thể do sâu răng gây ra.
rúguǒ
如果
nǐ
你
yátòng
牙痛
,
nǐ
你
yīnggāi
应该
qù
去
kàn
看
yáyī
牙医。
Nếu bạn bị đau răng, bạn nên đi gặp nha sĩ.
tiān huā
Bệnh đậu mùa
yīyuàn
医院
lǐ
里
xīn
新
fāxiàn
发现
le
了
yígè
一个
tiānhuā
天花
bìnglì
病例。
Bệnh viện mới phát hiện một trường hợp mắc bệnh đậu mùa.
tiānhuā
天花
shì
是
yīzhǒng
一种
tōngguò
通过
kōngqì
空气
chuánbō
传播
de
的
jíbìng
疾病。
Đậu mùa là một bệnh truyền nhiễm qua đường không khí.
zìcóng
自从
yǒu
有
le
了
yìmiáo
疫苗,
tiānhuā
天花
jīhū
几乎
bèi
被
gēnchú
根除
le
了。
Kể từ khi có vắc xin, bệnh đậu mùa đã gần như được xóa sổ.
yī shēng
Bác sĩ
nǚyīshēng
女
医生
Bác sĩ nữ.
wǒ
我
de
的
bàba
爸爸
shì
是
yīshēng
医生
Bố của tôi là bác sĩ.
wǒ
我
de
的
māma
妈妈
shì
是
yīshēng
医生
Mẹ tôi là bác sĩ.
hù shì
Y tá
hùshì
护士
zhèngzài
正在
zhàogù
照顾
bìngrén
病人
Y tá đang chăm sóc bệnh nhân.
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send