méi
hoa hồng
Hán việt: mai
一一丨一ノ一ノ丶
8
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānhóngméiguī
Cô ấy thích hoa hồng đỏ.
2
xiǎngzàihuāyuánlǐzhǒngshàngméiguīhuā
Tôi muốn trồng năm cây hồng trong vườn.
3
zhèzhǒnghuājiàozuòméiguī
Loại hoa này được gọi là hoa hồng.

Từ đã xem