Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 玫
玫
méi
hoa hồng
Hán việt:
mai
Nét bút
一一丨一ノ一ノ丶
Số nét
8
Lượng từ:
朵
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 玫
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
玫瑰
méiguī
Hoa hồng
玫瑰花
méiguīhuā
hoa hồng
Ví dụ
1
tā
她
xǐhuān
喜
欢
hóng
红
méiguī
玫
瑰
。
Cô ấy thích hoa hồng đỏ.
2
wǒ
我
xiǎng
想
zài
在
huāyuánlǐ
花
园
里
zhǒng
种
shàng
上
wǔ
五
kē
棵
méiguīhuā
玫
瑰
花
。
Tôi muốn trồng năm cây hồng trong vườn.
3
zhèzhǒng
这
种
huā
花
jiàozuò
叫
做
méiguī
玫
瑰
。
Loại hoa này được gọi là hoa hồng.
Từ đã xem