Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 玫瑰
玫瑰
méiguī
Hoa hồng
Hán việt:
mai côi
Lượng từ:
束, 朵, 棵, 株
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 玫瑰
玫
【méi】
hoa hồng
瑰
【guī】
Phi thường; hoa hồng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 玫瑰
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
她
xǐhuān
喜
欢
hóng
红
méiguī
玫瑰
Cô ấy thích hoa hồng đỏ.
2
wǒ
我
xiǎng
想
zài
在
huāyuánlǐ
花
园
里
zhǒng
种
shàng
上
wǔ
五
kē
棵
méiguīhuā
玫
瑰
花
。
Tôi muốn trồng năm cây hồng trong vườn.
3
zhèzhǒng
这
种
huā
花
jiàozuò
叫
做
méiguī
玫瑰
Loại hoa này được gọi là hoa hồng.
Từ đã xem