玫瑰
méiguī
Hoa hồng
Hán việt: mai côi
束, 朵, 棵, 株
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānhóngméiguī玫瑰
Cô ấy thích hoa hồng đỏ.
2
xiǎngzàihuāyuánlǐzhǒngshàngméiguīhuā
Tôi muốn trồng năm cây hồng trong vườn.
3
zhèzhǒnghuājiàozuòméiguī玫瑰
Loại hoa này được gọi là hoa hồng.

Từ đã xem