玫瑰花
méiguīhuā
hoa hồng
Hán việt: mai côi hoa
朵, 束,株,枝,盆
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiǎngzàihuāyuánlǐzhǒngshàngméiguīhuā玫瑰花
Tôi muốn trồng năm cây hồng trong vườn.

Từ đã xem