chǎo
Xào
Hán việt: sao
丶ノノ丶丨ノ丶ノ
8
碗, 锅, 盆, 盒
HSK1

Ví dụ

1
zhèshìniúròuchǎofàn
Đây là cơm chiên thịt bò.
2
yīpánchǎofàn
Một đĩa cơm chiên