Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 炒
炒
chǎo
Xào
Hán việt:
sao
Nét bút
丶ノノ丶丨ノ丶ノ
Số nét
8
Lượng từ:
碗, 锅, 盆, 盒
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 炒
Từ ghép
炒锅
chǎo guō
Chảo chiên
炒饭
chǎofàn
cơm chiên
Ví dụ
1
zhèshì
这
是
niúròu
牛
肉
chǎofàn
炒
饭
。
Đây là cơm chiên thịt bò.
2
yīpán
一
盘
chǎofàn
炒
饭
Một đĩa cơm chiên