Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 炒锅
炒锅
chǎo guō
Chảo chiên
Hán việt:
sao oa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 炒锅
炒
【chǎo】
Xào
锅
【guō】
nồi, chảo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 炒锅
Ví dụ
1
tāyòng
他
用
le
了
yígè
一
个
xīn
新
de
的
chǎoguō
炒锅
lái
来
zuò
做
zhè
这
dàocài
道
菜
。
Anh ấy đã sử dụng một cái chảo mới để nấu món ăn này.
2
zhège
这
个
chǎoguō
炒锅
fēichángróngyì
非
常
容
易
qīngjié
清
洁
。
Cái chảo này rất dễ làm sạch.
3
wǒ
我
xūyào
需
要
mǎi
买
yígè
一
个
gèngdà
更
大
de
的
chǎoguō
炒锅
Tôi cần mua một cái chảo lớn hơn.