炒锅
chǎo guō
Chảo chiên
Hán việt: sao oa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tāyòngleyígèxīndechǎoguō炒锅láizuòzhèdàocài
Anh ấy đã sử dụng một cái chảo mới để nấu món ăn này.
2
zhègechǎoguō炒锅fēichángróngyìqīngjié
Cái chảo này rất dễ làm sạch.
3
xūyàomǎiyígègèngdàdechǎoguō炒锅
Tôi cần mua một cái chảo lớn hơn.