炒饭
chǎofàn
cơm chiên
Hán việt: sao phãn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèshìniúròuchǎofàn炒饭
Đây là cơm chiên thịt bò.
2
yīpánchǎofàn炒饭
Một đĩa cơm chiên