Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 炒饭
炒饭
chǎofàn
cơm chiên
Hán việt:
sao phãn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 炒饭
Ví dụ
1
zhèshì
这
是
niúròu
牛
肉
chǎofàn
炒饭
Đây là cơm chiên thịt bò.
2
yīpán
一
盘
chǎofàn
炒饭
Một đĩa cơm chiên