中药
zhōngyào
thuốc đông y, thuốc truyền thống Trung Quốc
Hán việt: trung dược
服, 种
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānyòngzhōngyào中药zhìliáogǎnmào
Tôi thích dùng thuốc Đông y để chữa cảm lạnh.
2
zhōngyàodiànzàinǎlǐ
Cửa hàng thuốc Đông y ở đâu?
3
zhèshìyīzhǒngzhōngyào中药chá
Đây là một loại trà Đông y.
4
zhèjiāzhōngyàodiànfēichángyǒumíng
Cửa hàng thuốc Đông y này rất nổi tiếng.
5
xǐhuānzhōngyào中药dewèidào
Mình không thích mùi vị của thuốc Đông y.