Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 西药
【西藥】
西药
xīyào
Thuốc Tây
Hán việt:
tây dược
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 西药
药
【yào】
Thuốc
西
【xī】
phía tây
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 西药
Ví dụ
1
zhèjiā
这
家
yàodiàn
药
店
zhǔyào
主
要
chūshòu
出
售
xīyào
西药
Cửa hàng thuốc này chủ yếu bán thuốc Tây.
2
xīyào
西药
zhìliáo
治
疗
xiàoguǒ
效
果
kuài
快
,
dàn
但
yǒushí
有
时
huì
会
yǒu
有
fùzuòyòng
副
作
用
。
Thuốc Tây có hiệu quả điều trị nhanh, nhưng đôi khi có tác dụng phụ.
3
qǐngwèn
请
问
,
zhèshì
这
是
shénme
什
么
xīyào
西药
Xin hỏi, đây là thuốc (Tây) gì?