西药
xīyào
Thuốc Tây
Hán việt: tây dược
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiāyàodiànzhǔyàochūshòuxīyào西药
Cửa hàng thuốc này chủ yếu bán thuốc Tây.
2
xīyào西药zhìliáoxiàoguǒkuàidànyǒushíhuìyǒufùzuòyòng
Thuốc Tây có hiệu quả điều trị nhanh, nhưng đôi khi có tác dụng phụ.
3
qǐngwènzhèshìshénmexīyào西药
Xin hỏi, đây là thuốc (Tây) gì?