Chi tiết từ vựng

茶叶 【茶葉】【chá yè】

heart
(Phân tích từ 茶叶)
Nghĩa từ: chè, lá chè
Hán việt: trà diệp
Lượng từ: 盒, 罐, 包, 片
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xiǎng
mǎi
yīxiē
一些
lǜchá
绿茶
de
cháyè
茶叶
Tôi muốn mua một ít lá chè xanh.
zhèjiā
这家
diàn
de
cháyè
茶叶
jiàgé
价格
hěn
hélǐ
合理。
Giá chè ở cửa hàng này rất hợp lý.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu