茶叶
盒, 罐, 包, 片
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 茶叶
Ví dụ
1
我想买一些绿茶的茶叶
Tôi muốn mua một ít lá chè xanh.
2
这家店的茶叶价格很合理。
Giá chè ở cửa hàng này rất hợp lý.
3
我们家乡特产是茶叶
Đặc sản của quê hương chúng tôi là trà.
4
五盒茶叶
Năm hộp trà.
5
在越南,品尝茶叶也是一种艺术。
Ở Việt Nam, việc thưởng thức trà cũng là một nghệ thuật.