Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
茶叶
【茶葉】
【chá yè】
(Phân tích từ 茶叶)
Nghĩa từ:
chè, lá chè
Hán việt:
trà diệp
Lượng từ: 盒, 罐, 包, 片
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
wǒ
我
xiǎng
想
xiǎng
想
mǎi
买
mǎi
买
yīxiē
一些
yīxiē
一些
lǜchá
绿茶
lǜchá
绿茶
de
的
de
的
cháyè
茶叶
。
cháyè
茶叶
Tôi muốn mua một ít lá chè xanh.
zhèjiā
这家
zhèjiā
这家
diàn
店
diàn
店
de
的
de
的
cháyè
茶叶
cháyè
茶叶
jiàgé
价格
jiàgé
价格
hěn
很
hěn
很
hélǐ
合理。
hélǐ
合理
Giá chè ở cửa hàng này rất hợp lý.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send