Chi tiết từ vựng

【葉】【yè】

heart
Nghĩa từ:
Hán việt: diệp
Lượng từ: 片
Nét bút: 丨フ一一丨
Tổng số nét: 5
Loai từ:
Được cấu thành từ:
  • shí: số mười

  • kǒu: mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)

Từ ghép:

chá yè

chè, lá chè

shù yè

lá cây

hóng yè

Lá đỏ

yè zi

Lá cây

luò yè

Lá rụng

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?