Chi tiết từ vựng
叶 【葉】【yè】
Nghĩa từ: Lá
Hán việt: diệp
Lượng từ:
片
Nét bút: 丨フ一一丨
Tổng số nét: 5
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về hoa
Loai từ:
Được cấu thành từ:
十 shí: số mười
口 kǒu: mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận