Chi tiết từ vựng
茶 【chá】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: trà, chè
Hán việt: trà
Lượng từ:
杯, 壶
Hình ảnh: ![茶](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/169-Cha.jpg)
![茶](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/169-Cha.jpg)
Hình ảnh: ![茶](https://media.hihsk.com/vocabulary/images/1/vSWdT9ULI2msw4Kd3Rw51712886645.png)
![茶](https://media.hihsk.com/vocabulary/images/1/vSWdT9ULI2msw4Kd3Rw51712886645.png)
Nét bút: 一丨丨ノ丶一丨ノ丶
Tổng số nét: 9
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ
Từ ghép:
Ví dụ:
这杯
茶
很
好喝。
Ly trà này rất ngon.
我
每天
早上
都
喝茶。
Tôi mỗi ngày buổi sáng đều uống trà.
中国
有
很
多种
茶。
Trung Quốc có rất nhiều loại trà.
茶
可以
帮助
你
放松。
Trà có thể giúp bạn thư giãn.
请问,
哪里
可以
买到
好的茶?
Xin hỏi, ở đâu có thể mua được trà ngon?
Bình luận