茶
一丨丨ノ丶一丨ノ丶
9
杯, 壶
HSK1
Danh từ
Hình ảnh:


Ví dụ
1
请给我一口茶
Làm ơn cho tôi một ngụm trà.
2
请你喝茶。
Xin mời bạn uống trà.
3
这杯茶很好喝。
Ly trà này rất ngon.
4
我每天早上都喝茶。
Tôi mỗi ngày buổi sáng đều uống trà.
5
中国有很多种茶
Trung Quốc có rất nhiều loại trà.
6
茶可以帮助你放松。
Trà có thể giúp bạn thư giãn.
7
请问,哪里可以买到好的茶?
Xin hỏi, ở đâu có thể mua được trà ngon?
8
我喜欢茶和咖啡。
Tôi thích trà và cà phê.
9
这杯茶太轻
Cốc trà này nhạt quá
10
这是一种中药茶
Đây là một loại trà Đông y.
11
我想买一些绿茶的茶叶。
Tôi muốn mua một ít lá chè xanh.
12
这家店的茶叶价格很合理。
Giá chè ở cửa hàng này rất hợp lý.