Chi tiết từ vựng

【chá】

heart
Nghĩa từ: trà, chè
Hán việt: trà
Lượng từ: 杯, 壶
Hình ảnh:
茶
Hình ảnh:
茶
Nét bút: 一丨丨ノ丶一丨ノ丶
Tổng số nét: 9
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ
Từ ghép:

chá yè

chè, lá chè

chá jī

Bàn trà

wū lóng chá

乌龙

Trà ô long

nǎi chá

Trà sữa

chá huā

Hoa trà

Ví dụ:

zhèbēi
这杯
chá
hěn
hǎohē
好喝。
Ly trà này rất ngon.
měitiān
每天
zǎoshàng
早上
dōu
hēchá
Tôi mỗi ngày buổi sáng đều uống trà.
zhōngguó
中国
yǒu
hěn
duōzhǒng
多种
chá
Trung Quốc có rất nhiều loại trà.
chá
kěyǐ
可以
bāngzhù
帮助
fàngsōng
放松。
Trà có thể giúp bạn thư giãn.
qǐngwèn
请问,
nǎlǐ
哪里
kěyǐ
可以
mǎidào
买到
hǎodechá
好的
Xin hỏi, ở đâu có thể mua được trà ngon?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu