Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
衣服 【yīfu】
(Phân tích từ 衣服)
Nghĩa từ:
Quần áo, trang phục
Hán việt:
y phục
Lượng từ: 件, 套
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
zhèjiàn
这件
yīfú
衣服
hěnguì
很贵。
Cái áo này rất đắt.
wǒ
我
de
的
yīfú
衣服
shì
是
hóngsè
红色
de
的。
Quần áo của tôi màu đỏ.
qǐng
请
bùyào
不要
bǎ
把
yīfú
衣服
nòngzāng
弄脏。
Xin đừng làm bẩn quần áo.
tā
她
yǒu
有
hěnduō
很多
piàoliàng
漂亮
de
的
yīfú
衣服
。
Cô ấy có nhiều quần áo đẹp.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send