衣服
yīfu
Quần áo, trang phục
Hán việt: y phục
件, 套
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiànyīfú衣服dezhìliàngfēichánghǎo
Chất lượng của bộ quần áo này rất tốt.
2
zhèjiànyīfú衣服tàile
Bộ quần áo này quá lớn.
3
nàxiēyīfú衣服tàixiǎole
Những bộ quần áo đó quá nhỏ.
4
zàimǎidezhèjiànyīfú衣服
Bạn mua bộ đồ này ở đâu?
5
mǎizhèjiànyīfú衣服tàiguìle
Tôi không mua bộ đồ này, nó quá đắt.
6
zhèjiànyīfú衣服duōshǎoqián
Cái áo này giá bao nhiêu?
7
zhèjiànyīfú衣服duōshǎoqián
Cái áo này giá bao nhiêu?
8
zhèjiànyīfú衣服yàozuòyígèhuàn
Tôi muốn đổi chiếc áo này.
9
zhèjiànyīfú衣服xūyào300300rénmínbì
Cái áo này giá 300 Nhân dân tệ.
10
zhèjiànyīfú衣服jiàzhísānbǎiyuán
Cái áo này giá ba trăm đồng.
11
zhèjiànyīfú衣服jiàshì300300gǎngbì
Cái áo này giá 300 Đô la Hồng Kông.
12
zhèjiànyīfú衣服jiàshìwǔshíōuyuán
Cái áo này giá là năm mươi Euro.

Từ đã xem