Chi tiết từ vựng

衣服 【yī fú】

heart
(Phân tích từ 衣服)
Nghĩa từ: Quần áo, trang phục
Hán việt: y phục
Lượng từ: 件, 套
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhèjiàn
这件
yīfú
衣服
hěnguì
很贵。
Cái áo này rất đắt.
de
yīfú
衣服
shì
hóngsè
红色
de
的。
Quần áo của tôi màu đỏ.
qǐng
bùyào
不要
yīfú
衣服
nòngzāng
弄脏。
Xin đừng làm bẩn quần áo.
yǒu
hěnduō
很多
piàoliàng
漂亮
de
yīfú
衣服
Cô ấy có nhiều quần áo đẹp.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你