Chi tiết từ vựng
衣 【yī】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Quần áo
Hán việt: y
Lượng từ:
件, 套
Nét bút: 丶一ノフノ丶
Tổng số nét: 6
Loai từ: Danh từ
Được cấu thành từ:
亠
𧘇
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận