Chi tiết từ vựng

【yī】

heart
Nghĩa từ: Quần áo
Hán việt: y
Lượng từ: 件, 套
Nét bút: 丶一ノフノ丶
Tổng số nét: 6
Loai từ: Danh từ
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

yī fú

Quần áo, trang phục

dà yī

áo khoác

xǐ yī jī

máy giặt

máo yī

Áo len

shuì yī

Váy ngủ

nèi yī

Đồ lót

yī jià

Móc treo quần áo

yī chú

Tủ bếp

xūn yī cǎo

Hoa oải hương

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?