Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 威
威
wēi
uy lực, quyền lực
Hán việt:
oai
Nét bút
一ノ一フノ一フノ丶
Số nét
9
Lượng từ:
辆
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 威
Luyện tập
Từ ghép
威胁
wēixié
Đe dọa
威士忌
wēishìjì
Rượu Whisky
Ví dụ
Từ đã xem