Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 威胁
威胁
wēixié
Đe dọa
Hán việt:
oai hiếp
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 威胁
威
【wēi】
uy lực, quyền lực
胁
【xié】
Ép buộc, đe dọa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 威胁
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
shòudào
受
到
le
了
yánzhòng
严
重
de
的
wēixié
威胁
Anh ấy bị đe dọa nghiêm trọng.
2
qìhòubiànhuà
气
候
变
化
duì
对
wǒmen
我
们
de
的
wèilái
未
来
gòuchéng
构
成
le
了
jùdà
巨
大
de
的
wēixié
威胁
Biến đổi khí hậu tạo ra một mối đe dọa lớn đối với tương lai của chúng ta.
3
tāmen
他
们
shǐyòng
使
用
wēixié
威胁
lái
来
huòdé
获
得
xiǎngyào
想
要
de
的
dōngxī
东
西
。
Họ sử dụng sự đe dọa để có được những gì họ muốn.
Từ đã xem