Chi tiết từ vựng

威士忌 【wēishìjì】

heart
(Phân tích từ 威士忌)
Nghĩa từ: Rượu Whisky
Hán việt: oai sĩ kí
Lượng từ: 本
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?