Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 威士忌
威士忌
wēishìjì
Rượu Whisky
Hán việt:
oai sĩ kí
Lượng từ:
本
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 威士忌
士
【shì】
Kẻ sĩ
威
【wēi】
uy lực, quyền lực
忌
【jì】
Kiêng kỵ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 威士忌
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
hē
喝
wēishìjì
威士忌
Tôi thích uống whisky.
2
zhèpíng
这
瓶
wēishìjì
威士忌
fēicháng
非
常
ángguì
昂
贵
。
Chai whisky này rất đắt.
3
tā
他
bù
不
zhīdào
知
道
rúhé
如
何
pǐncháng
品
尝
wēishìjì
威士忌
Anh ấy không biết cách thưởng thức whisky.