shù
trình bày, kể lại
Hán việt: thuật
一丨ノ丶丶丶フ丶
8
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
gēnjùdemiáoshùhuàlezhègèréndexiàoxiàng
Dựa vào mô tả của anh ấy, tôi đã vẽ chân dung của người này.
2
yìwǔyìshíxiàngjǐngchájiǎngshùleshìgùdejīngguò
Anh ta kể lại quá trình xảy ra tai nạn một cách chi tiết cho cảnh sát.

Từ đã xem