Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 述
述
shù
trình bày, kể lại
Hán việt:
thuật
Nét bút
一丨ノ丶丶丶フ丶
Số nét
8
Lượng từ:
讲
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 述
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
描述
miáoshù
Mô tả
讲述
jiǎngshù
Kể lại, trình bày
Ví dụ
1
gēnjù
根
据
tā
他
de
的
miáoshù
描
述
,
wǒ
我
huà
画
le
了
zhègè
这
个
rén
人
de
的
xiàoxiàng
肖
像
。
Dựa vào mô tả của anh ấy, tôi đã vẽ chân dung của người này.
2
tā
他
yìwǔyìshí
一
五
一
十
dì
地
xiàng
向
jǐngchá
警
察
jiǎngshù
讲
述
le
了
shìgù
事
故
de
的
jīngguò
经
过
。
Anh ta kể lại quá trình xảy ra tai nạn một cách chi tiết cho cảnh sát.
Từ đã xem