讲述
jiǎngshù
Kể lại, trình bày
Hán việt: giảng thuật
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
yìwǔyìshíxiàngjǐngchájiǎngshù讲述leshìgùdejīngguò
Anh ta kể lại quá trình xảy ra tai nạn một cách chi tiết cho cảnh sát.

Từ đã xem