Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 讲述
讲述
jiǎngshù
Kể lại, trình bày
Hán việt:
giảng thuật
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 讲述
讲
【jiǎng】
Nói, giảng giải
述
【shù】
trình bày, kể lại
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 讲述
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
yìwǔyìshí
一
五
一
十
dì
地
xiàng
向
jǐngchá
警
察
jiǎngshù
讲述
le
了
shìgù
事
故
de
的
jīngguò
经
过
。
Anh ta kể lại quá trình xảy ra tai nạn một cách chi tiết cho cảnh sát.
Từ đã xem